Křižanovice, Vyškov
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 209 m (686 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0646 593222 |
• Tổng cộng | 768 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,6/km2 (4,2/mi2) |
Křižanovice, Vyškov
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 209 m (686 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0646 593222 |
• Tổng cộng | 768 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,6/km2 (4,2/mi2) |
Thực đơn
Křižanovice, VyškovLiên quan
Křižanovice, Vyškov Křižanovice, Chrudim Křižanovice u VyškovaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Křižanovice, Vyškov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...